Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhân luân
[nhân luân]
|
(cũ) Human morality, human ethics.
norm/standard of be haviour
human relationships, morals